Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiền nhiệm


prédécesseur.
Ngài bộ trưởng tiếp tục thực hiện những cải tổ của người tiền nhiệm
ministre qui poursuit les réformes entreprises par son prédécesseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.